Bàn phím:
Từ điển:
 
panier

danh từ giống đực

  • thúng, mủng, rổ, rá
    • Panier en rotin: rổ bằng mây
    • Panier à ouvrage: rổ đồ khâu
    • Un panier d'oranges: một thúng cam
  • (thể dục thể thao) rổ (bóng rổ); điểm thắng
    • Faire un panier: ghi một điểm (bóng rổ)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) khung phồng (trong váy)
    • faire danser l'anse du panier: xem anse
    • mettre au panier: vứt vào sọt rác
    • Livre bon à mettre au panier: sách đáng vứt vào sọt rác, sách nhảm nhí
    • panier à salade: rổ đựng rau+ (nghĩa bóng) xe hòm chở tù
    • panier de crabes: xem crabe
    • panier percé: kẻ tiêu hoang
    • mettre tous ses oeufs dans le même panier: phó thác số mạng mình vào một việc gì; được ăn cả, ngả về không
    • le dessus du panier: phần trên mặt, phần tốt nhất