Bàn phím:
Từ điển:
 
assumer

ngoại động từ

  • đảm nhận, cáng đáng
    • Assumer une responsabilité: đảm nhận một trách nhiệm
  • tự giác chịu
    • Assumer sa condition: tự giác chịu thân phận của mình

phản nghĩa

=Décharger (se). Refuser, rejeter