Bàn phím:
Từ điển:
 
electromechanics /i,lektroumi'kæniks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít

  • điện cơ học, môn cơ điện học
electromechanics
  • (Tech) điện cơ học
electromechanics
  • điện cơ học