Bàn phím:
Từ điển:
 
assujettissement

danh từ giống đực

  • sự gò bó, sự bó buộc
  • (văn học) sự chinh phục
  • (văn học) sự lệ thuộc

phản nghĩa

=Affranchissement, délivrance, indépendance, liberté