Bàn phím:
Từ điển:
 

cạnh

noun

  • Edge
    • mảnh chai có cạnh sắc: a glass splinter with a sharp edge
    • không tì ngực vào cạnh bàn: don't press your chest against the edge of the table
  • Side
    • nhà ở cạnh đường: a house on the roadside
    • người ngồi cạnh: the person sitting at one's side
    • cạnh hình chữ nhật: the sides of a rectangle
    • cạnh đáy của một tam giác cân: the base (side) of an equilateral triangle