Bàn phím:
Từ điển:
 
panaché

tính từ

  • lẫn màu, nhiều màu
    • Oeillet panaché: hoa cẩm chướng nhiều màu
  • pha trộn, hổ lốn
    • Style panaché: văn hổ lốn
    • Glace panachée: kem ngũ vị
    • Salade panachée: rau sống hổ lốn
  • (từ hiếm; nghĩa ít dùng) (có) trang trí chùm lông

danh từ giống đực

  • bia pha nước chanh