Bàn phím:
Từ điển:
 
panachage

danh từ giống đực

  • sự tô sặc sỡ nhiều màu, sự tô lẫn màu
  • (chính trị) sự hợp chung danh sách (ghi chung những ứng cử viên thuộc các đảng phái khác nhau trên cùng một danh sách)