Bàn phím:
Từ điển:
 
palpiter

nội động từ

  • phập phồng, bập bùng
    • Coeur qui palpite: tim phập phồng
    • Flammes qui palpitent: lửa bập bùng
  • hồi hộp
    • Palpiter de joie: hồi hộp vì vui sướng