Bàn phím:
Từ điển:
 
palpitant

tính từ

  • phập phồng
    • Poitrine palpitante: ngực phập phồng
  • hồi hộp
    • Palpitant d'espoir: hồi hộp hy vọng
    • Film palpitant: cuốn phim (làm) hồi hộp

danh từ giống đực

  • Le palpitant+ (thông tục) trái tim