Bàn phím:
Từ điển:
 
palliatif

tính từ

  • (y học) đỡ; tạm thời
    • Remède palliatif: thuốc trị tạm thời

danh từ giống đực

  • (y học) thuốc trị tạm thời, phép điều trị tạm thời
  • biện pháp tạm thời, kế hoãn binh