Bàn phím:
Từ điển:
 
pâleur

danh từ giống cái

  • sự xanh xao, sự nhợt nhạt
    • Pâleur du teint: nước da xanh xao
  • màu nhạt, vẻ nhạt
    • La pâleur du ciel: màu nhạt của nền trời