Bàn phím:
Từ điển:
 
palette

danh từ giống cái

  • que bẹt
  • lá guồng (tàu thủy)
  • thịt bả vai
  • (hội họa) bản màu, (nghĩa bóng) nước thuốc, màu sắc
    • Une palette riche: màu sắc phong phú
  • khay dùng để chuyển hàng