ende s.m. (ende|n, -r, -ne)
1.
Đầu, đầu mút, cuối, chóp.
- enden av gaten
- endestasjon s.m. Trạm cuối.
2.
Đoạn cuối, khúc cuối.
-
enden på historien
- komme til veis ende Đi đến chỗ kết thúc.
- fra ende til annen Từ đầu đến cuối.
- å gjøre ende på noen Kết liễu mạng sống
của ai (giết ai).
-
å gå overende Ngã bật ngửa, ngã nhào.
3.
Mông, mông đít.
- Han falt og slo seg på enden.
- bakende Mông đít.