Bàn phím:
Từ điển:
 
assoupissement

danh từ giống đực

  • trạng thái thiu thiu ngủ
  • sự lắng dịu
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự uể oải

phản nghĩa

=Eveil. Excitation, exaltation