Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
electrodialyse
electrodialysis
electrodynamic
electrodynamic ammeter
electrodynamic instrument
electrodynamics
electrodynamometer
electroencephalogram
electroencephalogram (EEG)
electroencephalograph
electroencephalograph (EEG)
electroencephalographic
electroencephalography
electrofishing
electroform
electrogen
electrogilding
electrogram
electrograph
electrography
electrohydraulic
electrokinetic
electrokinetics
electroless plating
electrolier
electrolity copper
electrology
electroluminescence
electroluminescent
electrolysable
electrodialyse
ngoại động từ
thấm tách bằng điện