Bàn phím:
Từ điển:
 
pale

danh từ giống cái

  • mái (chèo)
  • cánh (cánh quạt máy bay)
  • lá guồng (tàu thủy)
  • tấm chắn (dòng nước)
  • (tôn giáo) khăn phủ bình rượu lễ