Bàn phím:
Từ điển:
 
pal

danh từ giống đực (số nhiều pals)

  • cọc nhọn
  • (sử học) nhục hình đóng cọc đít
    • pal injecteur: (nông nghiệp) ống tiêm (thuốc trừ sâu hay nước phân vào đất)