Bàn phím:
Từ điển:
 
assortiment

danh từ giống đực

  • cách phối hợp
    • Un heureux assortiment de couleurs: cách phối hợp màu sắc khéo léo
  • bộ (đồ)
    • Assortiment de bijoux: bộ đồ trang sức
  • (thương nghiệp) lô (hàng cùng loại)
  • đĩa thịt cá nhiều món