Bàn phím:
Từ điển:
 
paillé

tính từ

  • (có) màu rơm
  • độn rơm, nhồi rơm
    • Chaise paillée: ghế tựa nhồi rơm
  • có vết, có tì
    • Acier paillé: thép có vết

danh từ giống đực

  • (nông nghiệp) phân chưa hoai rơm độn