Bàn phím:
Từ điển:
 
paillasse

danh từ giống cái

  • nệm rơm
  • (thông tục) con đĩ
  • bờ để bát đĩa (ở cạnh bồn rửa bát)
    • crever la paillasse à quelqu'un: (thông tục) mổ bụng ai, giết ai