Bàn phím:
Từ điển:
 
paillard

tính từ

  • trụy lạc, dâm đãng
  • đĩ, lẳng, lẳng lơ
    • Des yeux paillards: cặp mắt lẳng

danh từ giống đực

  • kẻ trụy lạc, kẻ dâm đãng

phản nghĩa

=Bégueule, chaste.