Bàn phím:
Từ điển:
 
païen

tính từ

  • theo đạo nhiều thần; theo tà giáo
  • (thân mật) không tôn giáo; nghịch đạo

danh từ giống đực

  • người theo đạo nhiều thần; người theo tà giáo
  • (thân mật) người không tôn giáo; kẻ nghịch đạo

phản nghĩa

=Chrétien, religieux.