Bàn phím:
Từ điển:
 
pagode

{{chùa Báo Quốc}}{{chùa Ấn Quang}}

danh từ giống cái

  • chùa
  • guốc (của phụ nữ)
  • (từ cũ; nghĩa cũ) tượng sứ đầu lúc lắc
  • (sử học) đồng pagot (tiền vàng ấn Độ)

tính từ không đổi

  • (Manche pagode) ống tay loe