Bàn phím:
Từ điển:
 
paf

thán từ

  • oạch!
    • Paf! le voilà tombé: nó ngã oạch một cái
  • bốp
    • Paf! un soufflet: bốp! một cái tát

tính từ không đổi

  • (thông tục) say khướt
    • Elle est paf: bà ta say khướt