Bàn phím:
Từ điển:
 
pactiser

nội động từ

  • ký điều ước, ký hiệp ước
  • (nghĩa xấu) thoả hiệp
    • Pactiser avec le crime: thỏa hiệp với tội phạm
    • pactiser avec sa concience: tự dối lương tâm