Bàn phím:
Từ điển:
 
assommant

tính từ

  • (thân mật) nhọc nhằn quá.
    • Travail assommant: công việc nhọc nhằn quá
  • chán quá, khó chịu quá
    • Discours assommant: bài nói chán quá

phản nghĩa

=Agréable, plaisant