Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pacha
pachalik
pachyderme
pachydermie
pacifiant
pacificateur
pacification
pacifier
pacifique
pacifiquement
pacifisme
pacifiste
pack
packfung
pacotille
pacquage
pacquer
pacte
pactiser
pactole
paddock
paddy
padichah
padischah
padou
paella
paf
pagaïe
pagaille
paganiser
pacha
danh từ giống đực
(sử học) tổng trấn (Thổ Nhĩ Kỳ)
(hàng hải; quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) hạm trưởng
faire le pacha
:
(thân mật) chỉ để người ta hầu
mener une vie de pacha
:
(thân mật) sống xa hoa