Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
pacage
pacager
pacemaker
pacfung
pacha
pachalik
pachyderme
pachydermie
pacifiant
pacificateur
pacification
pacifier
pacifique
pacifiquement
pacifisme
pacifiste
pack
packfung
pacotille
pacquage
pacquer
pacte
pactiser
pactole
paddock
paddy
padichah
padischah
padou
paella
pacage
danh từ giống đực
sự chăn thả
bãi chăn thả