Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
p
pacage
pacager
pacemaker
pacfung
pacha
pachalik
pachyderme
pachydermie
pacifiant
pacificateur
pacification
pacifier
pacifique
pacifiquement
pacifisme
pacifiste
pack
packfung
pacotille
pacquage
pacquer
pacte
pactiser
pactole
paddock
paddy
padichah
padischah
padou
p
danh từ giống đực
p
écrire un petit p
:
viết một chữ p nhỏ
(hóa học) photpho (ký hiệu)
(tôn giáo, viết tắt của Père) cha, linh mục
Le P. Y
:
linh mục Y
(âm nhạc) viết tắt của piano nhẹ
(viết tắt của page) trang
p. 130
:
trang 130