Bàn phím:
Từ điển:
 
p

danh từ giống đực

  • p
    • écrire un petit p: viết một chữ p nhỏ
  • (hóa học) photpho (ký hiệu)
  • (tôn giáo, viết tắt của Père) cha, linh mục
    • Le P. Y: linh mục Y
  • (âm nhạc) viết tắt của piano nhẹ
  • (viết tắt của page) trang
    • p. 130: trang 130