embete s.n. (embet|et, -er, -a/-ene)
Công chức cao cấp trong hội đồng cố vấn quốc gia do vua chỉ định. - Stillingen som professor er et embete i Norge.
- embetseksamen s.m. Kỳ thi tốt nghiệp bậc đại học.
- embetsmann s.m. Nam công chức cao cấp. - embetskvinne s.fm. Nữ công chức cao cấp.