Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
electric chair
electric charge
electric circuit
electric clock
electric conductivity
electric constant
electric controller
electric coupling
electric current
electric discharge
electric eel
electric eye
electric eye button
electric field
electric flux density
electric furnace
electric generator
electric guitar
electric industry
electric intensity
electric interference
electric lamp
electric lead
electric light
electric line
electric motor
electric needle
electric network
electric polarization
electric potential
electric chair
/i'lektrik'tʃeə/
danh từ
ghế điện (để xử tử)
sự xử tử bằng ghế điện