Bàn phím:
Từ điển:
 
associer

ngoại động từ

  • kết hợp
    • Associer des mots: kết hợp các từ
    • Associer le courage à la prudence: kết hợp lòng dũng cảm với tính thận trọng
  • liên kết, liên hợp
    • Associer des partis: liên hợp các đảng phái
  • để dựa vào, cho tham dự; lấy làm người động tác
    • Associer des travailleurs à la gestion de l'entreprise: để công nhân tham dự vào việc quản lý xí nghiệp
    • Associer quelqu'un à ses travaux de recherche: lấy ai làm người cộng tác trong công cuộc nghiên cứu

phản nghĩa

=Dissocier, diviser, isoler, séparer