Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
eldritch
eleaticism
elecampane
elect
electability
election
electioneer
electioneerer
electioneering
elective
electively
electiveness
elector
electoral
electorally
electorate
electoress
electorship
electress
electric
electric arc
electric bell
electric blanket
electric breakdown
electric carrier signal
electric chair
electric charge
electric circuit
electric clock
electric conductivity
eldritch
/'eldritʃ/
tính từ
(Ê-cốt) kỳ quái, xấu như ma