Bàn phím:
Từ điển:
 
associé

danh từ giống đực

  • hội viên
  • người hùn vốn, người chung sức
  • (từ hiếm; nghiã hiếm) người cộng tác
    • Membres associés d'une académie: (định ngữ) viện sĩ cộng tác (không có quyền như viện sĩ thực thụ)