Bàn phím:
Từ điển:
 
elate /i'leit/

ngoại động từ

  • làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
  • làm tự hào, làm hãnh diện

tính từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
  • tự hào, hãnh diện