Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
elate
elated
elatedly
elatedness
elater
elation
elbow
elbow-cap
elbow-chair
elbow-grease
elbow-joint
elbow-pipe
elbow-rest
elbow-room
elchee
eld
elder
elderberry
elderliness
elderly
eldership
eldest
eldorado
eldritch
eleaticism
elecampane
elect
electability
election
electioneer
elate
/i'leit/
ngoại động từ
làm phấn chấn, làm phấn khởi, làm hân hoan
làm tự hào, làm hãnh diện
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ
tự hào, hãnh diện