Bàn phím:
Từ điển:
 
elastic /i'læstik/

tính từ

  • co giãn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đàn hồi; mềm dẻo
  • nhún nhảy (bước đi...)
  • bồng bột, bốc đồng

Idioms

  1. elastic conscience
    • lương tâm để tự tha thứ

danh từ

  • dây chun, dây cao su
elastic
  • đàn hồi, co giãn
  • partially e. đàn hồi không tuyệt đối
  • perfectly e. đàn hồi tuyệt đối, đàn hồi hoàn toàn