|
ouvrage
danh từ giống đực
- việc làm, công việc
- Ouvrage du maçon: việc làm của thợ nề
- sản phẩm
- Ouvrage en fer: sản phẩm bằng sắt
- đồ khâu
- Sac à ouvrage: túi đồ khâu
- tác phẩm
- Ouvrage de Molière: tác phẩm của Mo li e
- cuốn sách, sách
- Ouvrage cartonné: sách đóng bìa cứng
- công trình
- Ouvrage hydraulique: công trình thủy lợi
- công sự
- Ouvrage des grands hommes: sự nghiệp của vĩ nhân
- avoir du coeur à l'ouvrage: làm việc nhiệt tình
- ouvrage d'art: công trình hầm cầu (trên một tuyến đường)
- table à ouvrage: bàn để đồ khâu
|