Bàn phím:
Từ điển:
 
ouvert

tính từ

  • mở, hở, ngỏ
    • Porte ouverte: cửa ngỏ
    • Fracture ouverte: gãy xương hở
    • Fleur ouverte: hoa nở
    • Circuit ouvert: (hóa học) mạch hở
    • Ville ouverte: thành phố bỏ ngỏ
    • Voyelle ouverte: (ngôn ngữ học) nguyên âm mở
  • mở cửa
    • Bibliothèque ouverte à tous: thư viện mở cửa cho mọi người
  • rộng
    • Front ouvert: trán rộng
  • khoáng đãng
    • Espace ouvert: khoảng khoáng đãng
  • bắt đầu, khai trương, khai mạc
    • La chasse est ouverte: mùa săn đã bắt đầu
  • cởi mở
    • Caractère ouvert: tính cởi mở
  • công khai, ra mặt
    • Déchaîner une campagne ouverte: mở một chiến dịch công khai
  • nhạy cảm, dễ tiếp thu
    • Ouvert aux idées nouvelles: dễ tiếp thu tư tưởng mới
    • à bras ouverts: xem bras
    • à ciel ouvert: xem ciel
    • à coeur ouvert: xem coeur
    • à livre ouvert: xem livre
    • lettre ouverte: thư ngỏ
    • tenir table ouverte: ai đến cũng tiếp đãi