Bàn phím:
Từ điển:
 
eke /i:k/

ngoại động từ

  • (+ out) thêm vào; bổ khuyết
    • to eke out ink with water: thêm nước vào mực
    • to eke out one's small income with: (kiếm) thêm vào, thu hoạch ít ỏi của mình bằng...

Idioms

  1. to eke out an article
    • viết kéo dài một bài báo, viết bôi ra một bài báo

phó từ

  • (từ cổ,nghĩa cổ) cũng