Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ejaculate
ejaculation
ejaculator
ejaculatory
eject
ejecta
ejectable
ejection
ejective
ejectment
ejector
eke
eking
ekistics
ekka
el
el dorado
elaborate
elaborately
elaborateness
elaboration
elaborative
elaborator
elaeoblast
elaeocyte
elaeometer
elaeoplast
eland
elapse
elasmobranch
ejaculate
/i'dʤækjuleit/
ngoại động từ
thốt ra, văng ra (lời...)
(sinh vật học) phóng (tinh dịch...)