Bàn phím:
Từ điển:
 
outiller

ngoại động từ

  • cấp dụng cụ, sắm dụng cụ cho
    • Outiller un ouvrier: cấp dụng cụ cho một người thợ
  • trang bị
    • Outiller un atelier: trang bộ một xưởng máy
    • Il est bien outillé pour la vie: (nghĩa bóng) nó được trang bị đầy đủ để bước vào cuộc sống