Bàn phím:
Từ điển:
 
outil

danh từ giống đực

  • đồ dùng, dụng cụ
    • Outils de maçon: dụng cụ thợ nề
  • (nghĩa bóng) công cụ
    • La langue, outil de l'écrivain: ngôn ngữ là công cụ của nhà văn
  • (thông tục) người kỳ cục
    • les mauvais ouvriers ont toujours de mauvais outils: múa vụng chê đất lệch