|
ours
{{ours}}
danh từ giống đực
- (động vật học) con gấu
- người thô lỗ, người bẩn tính
- (tiếng lóng; biệt ngữ) phòng cảnh sát
- (tiếng lóng; biệt ngữ) tác phẩm bị bác
- (số nhiều, (thông tục)) kinh nguyệt
- envoyer à l'ours: (thông tục) đuổi đi, tống đi
- être fait comme un meneur d'ours: ăn mặc lôi thôi
- ours mal léché: xem léché
- ours marin: (động vật học) sư tử biển
- vendre la peau de l'ours: bán da gấu, chưa đậu ông nghè đã đe hàng tổng
tính từ
- gấu
- L'enfant paraît un peu ours: thằng bé hơi gấu
|