|
ourdir
ngoại động từ
- (ngành dệt) mắc, lờ (sợi)
- (thơ ca) dệt đan
- L'araignée ourdit sa toile: con nhện đan (chăng) tơ
- (nghĩa bóng) sắp xếp
- Ourdir l'intrigue d'un drame: sắp xếp tình tiết một vở kịch
- (nghĩa bóng) âm mưu
- ourdir un soulèvement: âm mưu một cuộc nổi dậy
nội động từ
|