elsker s.m. (elsker|en, -e, -ne)
1. Người đam mê, thích, hâm mộ, chuộng (việc gì) - en elsker av kunst - musikkelsker Người mê nhạc.
2. Tình quân, người yêu (có tính xác thịt). - Fruen hadde en elsker i hemmelighet.