|
oui
phó từ
- ừ, vâng, phải, được, (có) chứ
- Oui, Monsieur: thưa ông vâng
- Tu viens, oui?: anh đến chứ?
- Répondez-moi par oui ou par non: trả lời tôi là được hay là không
- mais oui: có chứ
- ne dire ni oui ni non: không tỏ ý kiến
danh từ giống đực không đổi
- tiếng ừ phải, tiếng vâng; lời đồng ý, lời tán thành
- Des millions de oui d'un référendum: hàng triệu lời tán thành trong cuộc trưng cầu ý dân
- pour un oui pour un non: chẳng vì lý do gì quan trọng; chẳng có lý do gì
- prononcer le grand oui: (thân mật) kết hôn
|