Bàn phím:
Từ điển:
 
ou

liên từ

  • hay, hoặc
    • Vaincre ou mourir: thắng hay là chết
    • Vous ou votre soeur: anh hoặc chị anh
  • nếu không thì
    • Donne-moi ça ou je me fâche: cho tôi cái đó, nếu không thì tôi giận đấy
    • ou bien: hay là, hoặc là