Bàn phím:
Từ điển:
 
assise

tính từ giống cái

  • xem assis

danh từ giống cái

  • hàng, lớp (gạch, đá, trong khi xây tường)
  • cơ sở, nền tảng
    • Les assises de la société: nền tảng xã hội
  • (sinh vật học; địa lý, địa chất) tầng
    • Assise génératrice: tầng phát sinh