Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
ostéomyélite
ostéonécrose
ostéopathie
ostéophone
ostéophyte
ostéoplastie
ostéoporose
ostéose
ostéosynthèse
ostéotomie
ostiak
ostiole
ostraciser
ostracisme
ostracon
ostréicole
ostréiculteur
ostréiculture
ostrogot
ostrogoth
ostyak
otage
otalgie
otarie
ôté
ôter
otique
otite
otitique
oto-rhino
ostéomyélite
danh từ giống cái
(y học) viêm xương - tủy