Bàn phím:
Từ điển:
Anh - Việt
Việt - Anh
Pháp - Việt
Việt - Pháp
Đức - Việt
Việt - Đức
Việt - Việt
Na Uy - Việt
egg-tooth
egg-tube
egg-whisk
eggcup
egghead
eggless
eggshell
eggshell paint
eggy
egis
eglantine
ego
ego-trip
ego-tripper
egoaltruism
egoaltruistic
egocentric
egocentrically
egocentricity
egocentrism
egohood
egoideal
egoism
egoist
egoistic
egoistical
egoistically
egomania
egomaniac
egotism
egg-tooth
danh từ
hạt gạo (ở mỏ chim mũi rắn để mổ vỡ trứng mà ra)